Vehicles Detail

HomeCorrolla Altis 1.8G
Corrolla Altis 1.8G
KHÁM PHÁ CÁC PHIÊN BẢN

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Đèn sương mù

Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.

Đầu xe

Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.

Mâm xe

Mâm xe với thiết kế nan xoắn thể hiện tính thể thảo và thanh lịch.

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến cung cấp khả năng hiển thị tuyệt vời vào ban đêm và góp phần giảm tiêu thụ năng lượng.

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau với thiết kế đặc biệt sắc nét cùng dải đèn LED dài mạnh mẽ.

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Hàng ghế sau

Hàng ghế sau rộng rãi mang lại cảm giác thoải mái.

Hộc đựng đồ

Không gian hộc đựng đồ rộng rãi và tiện lợi.

Tựa tay hàng ghế thứ hai

Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện dụng.

Tay lái

Được thiết kế 3 chấu bọc da mạ bạc, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình, hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi lái xe.

Màn hình giải trí

Màn hình cảm ứng 9” kết nối không dây với điện thoại thông minh mang đến những trải nghiệm thú vị.

Cột chữ A

Thu hẹp cột chữ A tăng khả năng quan sát vượt trội.

Màn hình đa thông tin

Màn hình đa thông tin 7” mang đến khả năng hiển thị rõ nét & đồng hồ tốc độ có thể chuyển từ loại kim vật lý sang loại hiển thị số.

Hộp đựng đồ tiện lợi

Hộp đựng đồ 1 ngăn nằm ngay tựa tay của hàng ghế trước đầy tiện dụng.

Tổng quan

  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Thái Lan

Động cơ & Khung xe

  • Các chế độ lái : Bình thường/Thể thao
  • Bố trí xy lanh : Thẳng hàng
  • Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) : (103)138/6400
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) : 172/4000
  • Dung tích xy lanh (cc) : 1798
  • Hệ thống phun nhiên liệu : Phun xăng điện tử/ EFI
  • Loại động cơ : 2ZR-FBE
  • Số xy lanh : 4
  • Tỉ số nén : 10.5
  • Trợ lực tay lái : Trợ lực điện
  • Giảm xóc sau : Tay đòn kép
  • Giảm xóc trước : MacPherson với thanh cân bằng
  • Hệ thống truyền động : Dẫn động cầu trước
  • Hộp số : Số tự động vô cấp CVT
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m) : 5.2
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 2700
  • Dung tích bình nhiên liệu (L) : 50
  • Dung tích khoang hành lý (L) : 468
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 128
  • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) : 4630x1780x1435
  • Trọng lượng không tải (kg) : 1330
  • Trọng lượng toàn tải (kg) : 1720
  • Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) :
  • Phanh sau : Đĩa
  • Phanh trước : Đĩa
  • Tiêu chuẩn khí thải : Euro 6
  • Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) : 6.8
  • Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị (L/100km) : 5.6
  • Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) : 9
  • Kích thước lốp : 205/55R16
  • Loại vành lốp : Hợp kim
  • Lốp dự phòng : T125/70D17

Ngoại thất

  • Ăng ten : In trên kính hậu
  • Chức năng sấy kính sau :
  • Đèn báo rẽ : LED
  • Đèn lùi : LED
  • Đèn phanh : LED
  • Đèn vị trí : LED
  • Chế độ đèn chờ dẫn đường :
  • Cụm đèn sau : LED
  • Đèn chiếu gần : BI -LED
  • Đèn chiếu xa : BI -LED
  • Đèn chiếu sáng ban ngày : LED
  • Hệ thống cân bằng góc chiếu : Chỉnh cơ
  • Hệ thống nhắc nhở đèn sáng :
  • Bật tắt đèn tự động :
  • Đèn báo phanh trên cao : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa trước: Gián đoạn điều chỉnh thời gian
  • Gạt mưa sau:
  • Tích hợp đèn chào mừng :
  • Thanh đỡ nóc xe :
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện:
  • Gương gập điện: Không
  • Gương tích hợp báo rẽ:
  • Màu gương chiếu hậu :
  • Tay nắm cửa ngoài xe :

Nội thất

  • Cửa sổ trời : Không có
  • Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu :
  • Chức năng báo vị trí cần số :
  • Đèn báo chế độ Eco :
  • Chức năng báo phanh :
  • Loại đồng hồ : Kỹ thuật số
  • Màn hình hiển thị đa thông tin : Màn hình TFT 7″
  • Nhắc nhở đèn sáng :
  • Nhắc nhở quên chìa khóa :
  • Gương chiếu hậu trong: Chống chói tự động
  • Chất liệu vô lăng: Da
  • Điều chỉnh: Chỉnh tay 4 hướng
  • Lẫy chuyển số : Không có
  • Loại tay lái: 3 chấu
  • Nút bấm điều khiển tích hợp:
  • Tay nắm cửa trong xe:

Ghế

  • Chất liệu bọc ghế: Da
  • Ghế lái : Chỉnh điện 10 hướng
  • Ghế hành khách trước : Chỉnh cơ 4 hướng
  • Hàng ghế thứ 2: Gập 60:40, ngả lưng ghế
  • Hàng ghế thứ 3:
  • Tựa tay hàng ghế sau: Có khay đựng ly
  • Loại ghế : Thường

Tiện nghi

  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm:
  • Chức năng khóa cửa từ xa:
  • Cốp điều khiển điện: Không có
  • Cửa gió sau điều hòa:
  • Cửa sổ điều chỉnh điện: Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
  • Giữ phanh tự động :
  • Hệ thống điều hòa: Tự động 1 vùng
  • Hệ thống điều khiển hành trình :
  • Hiển thị thông tin trên kính lái : Không có
  • Khóa cửa điện :
  • Phanh tay điện tử:
  • Cổng kết nối USB:
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay:
  • Hệ thống điều khiển bằng giọng nói :
  • Kết nối Bluetooth:
  • Kết nối điện thoại thông minh: Có dây
  • Kết nối wifi:
  • Màn hình giải trí: Cảm ứng 9″
  • Số loa: 6
  • Hệ thống sạc không dây :

An ninh/Hệ thống chống trộm

  • Hệ thống báo động :
  • Hệ thống mã hóa khóa động cơ :

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)

  • Cảnh báo tiền va chạm PCS : Không
  • Cảnh báo lệch làn đường LDA : Không
  • Hỗ trợ giữ làn đường LTA : Không
  • Điều khiển hành trình chủ động DRCC : Không
  • Đèn chiếu xa tự động chống chói AHB : Không

Cảm biến

  • Sau :
  • Góc trước : Không có
  • Góc sau : Không có

An toàn chủ động

  • Camera hỗ trợ đỗ xe : Camera lùi
  • Đèn báo phanh khẩn cấp EBS :
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp : Không có
  • Hệ thống cân bằng điện tử VSC:
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM : Không có
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA :
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS :
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC :
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA :
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC :
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD :
  • Cảnh báo phương tiện phía trước khỏi hành FDA :
  • Kiểm soát vận hành chân ga PMC :

An toàn bị động

  • Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước :
  • Loại căng đai : 3 điểm ELR
  • Khóa đai an toàn trẻ em: ISO FIX
  • Khóa cửa an toàn trẻ em:
  • Khung xe GOA :
  • Túi khí đầu gối người lái: 1
  • Túi khí bên hông phía trước: 2
  • Túi khí người lái & hành khách phía trước: 2
  • Túi khí rèm: 2

Hộp số tự động vô cấp

Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.

TNGA

Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.

Động cơ

Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.

Chìa khóa thông minh

Chìa khóa thông minh và tay nắm cửa mạ crom tích hợp chức năng chạm cảm ứng để mở/khóa cửa.

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Hoạt động thông qua hệ thống sóng âm, cảm biến lùi xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp.

Camera lùi

Hỗ trợ người điều khiển xe dễ dàng quan sát & điều chỉnh hướng lái.

Túi khí

7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. Cuộc sống được bảo vệ tối đa ở từng chi tiết nhỏ.

 

MÀU XE

Để có được cảm nhận màu xe chính xác nhất, mời quý anh chị liên hệ em My Hoàng 0906328199 để đến showroom xem trực tiếp sản phẩm ạ!

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

    LƯU Ý: QUÝ ANH/CHỊ PHẢI CÓ BẰNG LÁI Ô TÔ HẠNG B1 TRỞ LÊN

    Style Selector

    Primary Color